Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Riêng” Tìm theo Từ (824) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (824 Kết quả)

  • / riɳ /, Danh từ: chiếc nhẫn, cái đai (thùng...), cái vòng; vòng tròn, (the ring) môn quyền anh, vũ đài, nơi biểu diễn xiếc, vòng đua (hình tròn).., vòng người vây quanh (để (xem)...
  • đám người mua, đám người mua (trong chỗ bán đấu giá), vòng người mua (vây quanh những người bán đấu giá),
  • vành thay phiên,
  • vòng benzen, vòng benzen,
  • vánh lá động, vành cánh (tuabin),
  • vòng đệm kín,
  • vòng đột, chày đột vòng tròn,
  • vành có phép chia,
  • vòng dixon (lọc dầu),
  • khuôn kéo dây,
  • dây khô,
"
  • vòng clinke,
  • khoen nhựa, khoe tựa, khâu, bạc,
  • vòng kẹp, vòng kẹp, vòng siết, vòng khóa, vòng kẹp,
  • vòng hãm, vòng ép, vòng bảo hiểm,
  • cổ góp điện, vành góp điện (lấy điện), vành tiếp điện, vòng tiếp điện, khâu góp điện, vành góp điện, vành trượt, vòng góp điện, Địa chất: vòng (đai) tụ nước,...
  • vành giao hoán,
  • vành mở rộng, vòng mở rộng,
  • Danh từ: (thực vật) nấm tiên hoàn,
  • Danh từ: bạc pít-tông, Xây dựng: vòng găng pit tông, xec măng, Cơ - Điện tử: vòng găng pittông, xecmăng, Hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top