Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Say again” Tìm theo Từ (2.716) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.716 Kết quả)

  • / ə'gein /, Phó từ: lại, lần nữa, nữa, Đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, cao gấp rưỡi ai, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, sad to say, tiếc thay (được dùng ở đầu câu)
  • lặp đi lặp lại,
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
"
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • đường cưa, đường cưa, lằn cưa,
  • đường, lằn cưa, lằn cưa,
  • / sei /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề), tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán, Đồn,...
  • Thành Ngữ:, to say someone nay, nay
  • độ tăng tích công suất,
  • độ hồi ẩm cho phép, độ hồi ẩm thương nghiệp, sự hút lại ẩm,
  • lắp ráp lại,
  • / ə´mein /, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết sức sôi nổi, hết sức nhiệt tình, mãnh liệt, hết sức khẩn trương, hết sức tốc độ,
  • Tính từ: theo đạo cơ đốc phúc âm, a born-again christian, tín đồ được cải đạo theo cơ đốc giáo
  • chương trình bán trả góp,
  • tạm nghỉ việc,
  • / geɪn /, Danh từ: lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, ( số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, Ngoại động từ: thu được,...
  • Thành Ngữ:, you may well say so, điều anh nói hoàn toàn có căn cứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top