Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Scrub ” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • Danh từ: hậu vệ ném bóng vào nhóm tấn công,
  • Nội động từ: lặn có mang bình khí ép,
  • Nghĩa chuyên nghành: thiết bị rửa tay phẫu thuật viên,
  • môn lặn, lặn dùng bình dưỡng khí,
"
  • bình khí lặn tuần hoàn,
  • sự trồng cây và bụi cây,
  • Thành Ngữ:, by the scruff of the/one's neck, tóm cổ, tóm gáy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top