Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “See fit” Tìm theo Từ (4.044) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.044 Kết quả)

  • ray tái sử dụng,
"
  • / fit /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ( (cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự xỉu, Đợt, hứng, (scots = foot), sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt (quần...
  • / ´ti:´hi: /, Thán từ, cũng te-hee: làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng, Danh từ: sự cười nhạo, sự phá lên cười, Động...
  • / si: /, Ngoại động từ .saw, .seen: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm; đến...
  • đầu khoan kim cương,
  • Thành Ngữ:, a wee bit, hơi, hơi hơi
  • chỉ đúng, sự lắp chính xác,
  • Danh từ: thiết bị, trang bị,
  • mối nối măng song,
  • cơnđộng kinh tâm thần vận động,
  • sự lắp then, sự lắp then,
  • sự lắp động, sự lắp lỏng, sự lắp động, sự lắp lỏng,
  • lắp nóng, lắp nóng hoặc lạnh,
  • ráp trượt, khớp trượt, lắp di trượt, lắp lỏng cấp 1, lắp sít, lắp sít trượt, lắp trung gian cấp 1, lắp trượt, sự lắp trượt, sự lắp trượt,
  • sự lắp trượt,
  • lắp cố định, lắp có độ dôi, sự lắp chặt, sự lắpcố định, sự lắp chặt, sự lắp cố định, ráp chặt,
  • lắp chặt, wringing fit,
  • (sự) cố định bổ thể,
  • cơn động kinh ảo thính,
  • sự lắp căng, sự lắp găng, sự lắp tức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top