Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sell for” Tìm theo Từ (7.409) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.409 Kết quả)

  • hàng hóa bán chạy,
  • bán lấy tiền mặt,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • dòng bùn đá, bậu cửa, ngưỡng cửa,
"
  • Thành Ngữ:, hell for leather, nhanh thật nhanh, nhanh hết tốc lực
  • (thông tục) hết tốc lực, he pelted hell-for-leather down the street, nó chạy lao xuống phố, a hell-for-leather gallop, phi nước đại
  • bán giao sau, bán hàng hóa kỳ hạn,
  • bán lấy tiền mặt,
  • Danh từ: (động vật) hải cẩu,
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • vỏ dạng cái chuông,
  • khối hỗn độn,
  • đệm kín tự điều chỉnh, đệm kín tự lựa,
  • / sel /, Danh từ: (thông tục) sự thất vọng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa, sự lường gạt, Ngoại động từ .sold: bán, để lại...
  • bán nguyên đống,
  • khâu bù cho cặp nhiệt ngẫu,
  • nhãn xuất khẩu,
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top