Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Something to sweeten pot” Tìm theo Từ (15.002) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.002 Kết quả)

  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
"
  • hố móng có cừ vây,
  • / swi:tən /, Ngoại động từ: làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng, làm cho thơm tho, làm trong sạch (không khí...), (thông tục) làm cho (ai) trở nên vui vẻ...
  • Thành Ngữ:, to put something to good use, lợi dụng cái gì
  • Thành Ngữ:, put somebody / something to shame, hơn hẳn ai/cái gì
  • cầm cố một vật gì,
  • Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống
  • Thành Ngữ:, put something to the vote, đưa ra biểu quyết (một vấn đề..)
  • Danh từ: phần giữa của vợt quần vợt,
  • như pit-a-pat,
  • cọc chống, cọc đỡ, trụ chống,
  • Thành Ngữ:, to shave something off ( something ), bào, cạo, lạng
  • Thành Ngữ:, tack something on ( to something ), (thông tục) cộng thêm cái gì như một khoản phụ
  • Thành Ngữ:, to twist ( something ) off ( something ), vặn rời, vặn gãy
  • sự thiêu tích mạnh, Hóa học & vật liệu: điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt, Vật lý: vết nóng, vệt nóng, Xây...
  • Thành Ngữ:, trust to something, phó mặc cho
  • Thành Ngữ:, up to something, là số lượng tối đa
  • Thành Ngữ:, to go to pot, hỏng bét cả; tiêu ma cả
  • Thành Ngữ:, not want to know ( about something ), không muốn dây vào, né tránh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top