Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stay in line” Tìm theo Từ (9.614) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.614 Kết quả)

  • dây phụ,
"
  • Danh từ: cuộc bãi công tại chỗ, cuộc đình công tại chỗ, bãi công tại chỗ, đình công chiếm xưởng, đình công tại chỗ,
  • Thành Ngữ:, in stays, đang trở buồm
  • giữ liên lạc,
  • Thành Ngữ:, to stay in, không ra ngoài
  • nội dòng, nối tiếp nhau, nội tuyến, theo trục, theo đường, nối tiếp nhau, in-line direction, hướng nội dòng, in-line code, mã nội tuyến, in-line coding, sự mã hóa...
  • ngõ-vào,
  • đường dây vào,
  • đồng trục, song song,
  • / stei /, Danh từ: (hàng hải) dây néo (cột buồm...), cái chống, cái hổ trợ, ( số nhiều) cóoc-xê, Ngoại động từ: (hàng hải) néo (cột buồm) bằng...
  • đường mịn, nét mảnh, đường mảnh, fine-line printed circuit, mạch in đường mịn
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • ván khuôn để lại,
  • ván khuôn để lại,
  • đường phân làn xe, đường chia làn (xe),
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • ván khuôn không thu hồi (nằm trong kết cấu),
  • được néo (buồm),
  • liên kết đường truyền,
  • đường có (điện) áp, đường dây có điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top