Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sweep off feet” Tìm theo Từ (22.535) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.535 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, sweep somebody off his feet, làm ai hết sức xúc động (nhất là về tình yêu)
  • / swi:p /, hình thái từ: Danh từ: sự quét, Động tác cuốn, lướt, khoát, vung, sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt, Đoạn cong, đường cong, sự...
  • Thành Ngữ:, to sweep off, cướp đi, lấy đi
  • Kinh tế: chân, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, fore feet, chân trước, hind feet, chân sau, jellied feet, thịt từ chân lợn, pedal , podalic, extremities , hoofs...
  • góc quét của cánh quạt (trong mặt phẳng quay),
  • / ´tʃimni¸swi:p /, danh từ, người quét bồ hóng, người cạo ống khói,
  • sự quét vòng tròn,
  • thu gom khí đáy, việc thu những khí nặng hơn không khí nằm ở tầng đáy.
  • sự quét ngang,
  • máy phát quét, máy tạo sóng quét, máy di quang,
  • chế độ quét,
"
  • quay trở,
  • diệt virút, quét virus,
  • Thành Ngữ:, to sleep off, ngủ đã sức
  • Danh từ: việc đoạt mọi giải trong một cuộc đua tài, việc thanh lọc toàn bộ, the new director made a clean sweep of the previous staff., Ông giám đốc mới đã thanh lọc toàn bộ nhân...
  • sự quét trải,
  • sự quét nhanh,
  • sự làm lệch tần, sự quét tần, sự xê dịch tần số,
  • sự quét hoàn toàn,
  • hiệu quả khai thác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top