Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take notice of” Tìm theo Từ (23.042) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.042 Kết quả)

  • chú ý,
  • Idioms: to take notice of sth, chú ý, để ý đến, nhận thấy việc gì
  • thay đổi địa chỉ,
  • Thành Ngữ:, to take no notice of sth, không quan tâm đến điều gì
  • / 'nәƱtis /, Danh từ: thông tri, yết thị, thông báo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, Đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách,...
  • thông báo về sai sót,
  • thông báo về thử nghiệm,
  • giấy báo thuế, giấy báo thuế,
  • thông báo phán quyết trọng tài,
  • thông báo về sai sót,
"
  • tờ khai thương tích,
  • thông báo thu hồi, thông báo hủy bỏ,
  • giấy báo nhận, thông báo nhận,
  • thông báo bốc hàng, thông báo chất hàng xuống tàu, thông báo bốc (giao) hàng,
  • thông báo về phạm lỗi, giấy thúc đẩy, giấy thúc nợ,
  • thông báo từ bỏ (tàu hoặc hàng),
  • thông báo triển hạn, thông báo dời ngày,
  • giấy báo nhận, giấy báo nhận (thư, điện báo),
  • giấy báo từ chối nhận trả, giấy báo từ chối thanh toán,
  • sự báo trước ý định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top