Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take to heart” Tìm theo Từ (14.517) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.517 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to take sth to heart, suy nghi nhi?u v? di?u gì
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • / ´ha:t¸tu¸ha:t /, Tính từ: thành thật, chân tình, heart-to-heart talk, chuyện thành thật, chuyện chân tình
"
  • Idioms: to take sth in heart, rắp tâm, lo lắng
  • Thành Ngữ:, to take heart at sth, hang hái hon, tin tu?ng hon
  • Thành Ngữ:, to take heart of grace, l?y can d?m, can d?m lên, hang lên
  • Thành Ngữ:, to take to, dùng d?n, nh? c?y d?n, c?n d?n
  • bánh ngọt đáy lò,
  • Idioms: to take to sb, có cảm tình với người nào
  • Idioms: to take to authorship, bắt đầu viết sách
  • Idioms: to take repose, nghỉ ngơi
  • Thành Ngữ:, to take shape, hình thành
  • Thành Ngữ:, to take earth, chui xu?ng l? (den & bóng)
  • lấy log,
  • Idioms: to take notes, ghi chú
  • Thành Ngữ: bỏ, tháo khỏi, khởi hành, cất cánh, trừ đi, to take off, b? (mu), c?i (qu?n áo); gi?t ra, l?y di, cu?n di
  • ghi chép, ghi chú,
  • Thành Ngữ:, to take amiss, bực mình, tức mình, để tâm giận; phật ý
  • Thành Ngữ: tháo ra thành từng bộ phận, tháo rời, tháo ra, to take apart, lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top