Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Up on” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to blow upon, làm mất tươi, làm thiu
  • Thành Ngữ:, upon my soul !, ủa! (dùng làm một lời thán sửng sốt hoặc ngạc nhiên)
  • Thành Ngữ:, to chance upon, tình cờ tìm thấy, tình cờ gặp
  • Thành Ngữ:, to turn upon, (nhu) to turn on
  • Thành Ngữ:, upon further consideration, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ
  • Thành Ngữ:, to begin upon, bắt đầu làm (việc gì)
  • Thành Ngữ:, to blunder upon, ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy
  • Thành Ngữ:, to burst upon, chợt xuất hiện, chợt đến
"
  • Thành Ngữ:, to spit upon, (như) to spit at
  • Thành Ngữ:, to bear down upon, sà xuống, xông vào, chồm tới
  • Thành Ngữ:, to live on ( upon ), sống bằng
  • Thành Ngữ:, to burst in upon, làm gián đoạn; ngắt lời
  • Thành Ngữ:, to bear on ( upon ), có liên quan tới, quy vào
  • Thành Ngữ:, to smile on ( upon ), mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên
  • Idioms: to be practised upon, bị bịp, bị gạt
  • Thành Ngữ:, to build on ( upon ), dựa vào, tin cậy vào
  • Thành Ngữ:, to charge down upon, đâm bổ vào, nhảy xổ vào
  • Thành Ngữ:, to hang on ( upon ), dựa vào, tuỳ vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top