Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Up on” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • gọi cổ phần,
  • yêu cầu (làm một việc gì),
"
  • Thành Ngữ:, to grow on ( upon ), nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến
  • Thành Ngữ:, to look back upon, nhìn l?i (cái gì dã qua)
  • Thành Ngữ:, to fasten on ( upon ), nắm chắc lấy, bám chặt lấy; vớ, nắm lấy (một cớ, một cơ hội)
  • Thành Ngữ:, to wait on ( upon ), hầu hạ, phục dịch
  • việc áp dụng các quy trình đã thỏa thuận,
  • fortune smiles upon fools, thánh nhân đã kẻ khù khờ
  • Thành Ngữ:, once upon a time, ngày xửa, ngày xưa
  • Thành Ngữ:, to come in upon, ng?t l?i, ch?n l?i, nói ch?n
  • Thành Ngữ:, to touch on ( upon ), bàn d?n, d? d?ng d?n, nói d?n, d? c?p d?n
  • Thành Ngữ:, to trade on ( upon ), lợi dụng
  • Thành Ngữ:, to lie on ( upon ), thuộc trách nhiệm (của ai)
  • Thành Ngữ:, to enter on ( upon ), bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...)
  • Thành Ngữ:, to run upon the rocks, đâm phải núi đá (tàu biển)
  • Idioms: to take sth upon content, chấp thuận một điều gì không cần xem xét lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top