Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vận” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • (viết tắt) virtual private network : mạng riêng ảo,
"
  • / væn /, Danh từ: ( the van) (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị hàng đầu, Danh...
  • passenger transportation, passenger delivery,
  • Nghĩa chuyên ngành: transport insurance, bảo hiểm vận tải súc vật, livestock transport insurance, bảo hiểm vận tải đường không, air transport insurance
  • passenger delivery, passenger transportation,
  • Danh từ: toa dành cho người bảo vệ tàu, toa công cụ,
  • xe tải chuyên dùng dọn nhà,
  • tàu chở hàng, tàu container, tàu hàng,
  • Danh từ: xe chở tù nhân; xe tù,
  • toa chở hàng đóng kính,
  • ô tô lạnh, toa lạnh,
  • Danh từ: (ngành đường sắt) toa phanh,
  • toa có guốc hãm,
  • xe giao hàng, Danh từ: xe giao hàng,
  • toa chở hàng đóng kín,
  • toa lạnh, xe ướp lạnh,
  • con-tai-nơ,
  • Danh từ: rượu vang thường (vang đỏ, ít tiền, dùng trong bữa ăn (thường) ngày),
  • côngtenơ,
  • con-tai-nơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top