Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vigne” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • Danh từ: khu vực, địa hạt,
  • / vain /, Danh từ: cây nho, cây leo; cây bò, Kỹ thuật chung: cây nho, Kinh tế: cây nho, rượu vang, Từ...
  • Danh từ: (thực vật học) dây tấm phông,
  • / ´greip¸vain /, Danh từ: cây nho, hệ thống thông tin mật, tin vịt, Kỹ thuật chung: cây nho,
  • Danh từ: bệnh cây nho,
  • Danh từ:,
  • Danh từ: (thực vật học) cây nho đà,
  • Danh từ: cọc dây nho leo,
  • Danh từ:,
  • Danh từ: lá nho,
"
  • / ´vain¸laus /, danh từ, rệp rễ nho,
  • vùng trồng nho,
  • Thành Ngữ:, under one's own vine and fig-tree, bình chân như vại ở nhà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top