- Từ điển Anh - Việt
Attainment
Nghe phát âmMục lục |
/ə´teinmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự đạt được
( số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có)
- a man of great attainments
- người có học thức rộng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquirement , acquisition , arrival , completion , feat , finish , fulfillment , gaining , getting , obtaining , procurement , reaching , realization , reaping , securing , succeeding , winning , achievement , effort , accomplishment , culmination , mastery , skill , talent , wisdom
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Attainment Area
khu vực đạt, khu vực được xem là nơi có chất lượng không khí đạt chuẩn hoặc tốt hơn chuẩn không khí quốc gia được... -
Attaint
/ ə´teint /, Ngoại động từ: (pháp lý) tước quyền công dân và tịch thu tài sản, làm nhơ, làm... -
Attakid
, -
Attal
cặn, chỗ đã san lấp, Địa chất: không quặng, -
Attapulgite
atapungit, -
Attar
/ ´ætə /, Danh từ: tinh dầu, Kinh tế: dầu ete, dầu thơm, tinh dầu,... -
Attched column
cột giả, -
Attemper
/ ə´tempə /, ngoại động từ, làm bớt, làm dịu, attemper to làm cho hợp với, thay đổi nhiệt độ của, tôi (kim loại), -
Attemperating tank
thùng có điều nhiệt, -
Attemperation
/ ə¸tempə´reiʃən /, Kinh tế: sự điều chỉnh nhiệt độ, -
Attemperator
/ ə¸tempə´reitə /, Cơ khí & công trình: bộ ổn nhiệt, Hóa học &... -
Attemporate
điều nhiệt, -
Attempt
/ ə'tempt /, Danh từ: sự cố gắng, sự thử, ( attempt on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự... -
Attempt per Circuit per Hour (ACH)
số lần thử mỗi mạch mỗi giờ, -
Attempts
Địa chất: mục đích, -
Attenburg test
phép thử attenburg (đối với đất),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.