Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chin

Nghe phát âm

Mục lục

/tʃin/

Thông dụng

Danh từ

Cằm
to be up to the chin
nước lên tới cằm
chins were wagging

Xem wag

to hold up by the chin
ủng hộ, giúp đỡ
keep your chin up!
(thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!
to take it on the chin
(từ lóng) thất bại
Chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt
to wag one's chin
nói huyên thiên, nói luôn mồm

Chuyên ngành

Y học

cằm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
button , jaw , jawbone , mandible , mentum , point , chat , chitchat , cleft , lantern jaw , rap , talk

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top