Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chinse

Xây dựng

hàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chinstrap

    Danh từ: dây buộc mũ qua dưới cằm,
  • Chintz

    / ´tʃints /, Danh từ: vải hoa sặc sỡ (dùng bọc ghế, làm rèm cửa),
  • Chintzy

    / ´tʃintsi /, Danh từ: trang trí bằng vải hoa, rẻ tiền, hà tiện, Từ đồng...
  • Chip

    / tʃip /, Danh từ: vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sứt, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát...
  • Chip-based

    / ´tʃip¸beist /, Toán & tin: bằng vi mạch, dựa vào chip,
  • Chip-based card

    cạc vi mạch, thẻ mạch chip,
  • Chip-basket

    Danh từ: giỏ đan bằng gỗ hay dây thép,
  • Chip-card reader

    bộ đọc thẻ chip, bộ đọc thẻ thông minh,
  • Chip-resistant paint

    sự chống xước,
  • Chip-set

    bộ chip,
  • Chip-to chip

    sự truyền giữa các chip,
  • Chip (semiconductors)

    vi mạch con bọ, linh kiện bán dẫn,
  • Chip Off line Pre-Authorized Card (Smart Card) (COPAC)

    thẻ vi mạch gián tiếp được nhận thực trước (thẻ thông minh),
  • Chip area

    diện tích chip, bề mặt thoát phoi,
  • Chip basket

    thùng ly tâm,
  • Chip breaker

    bẻ phoi, máy nghiền vỏ bào, cấu bẻ phoi, cái bẻ phoi, cơ cấu bẻ phoi, thanh sắt bẻ dăm bào,
  • Chip cap

    chóp bào,
  • Chip card

    cạc chíp, thẻ chip, thẻ mạch, thẻ thông minh, thẻ có bộ vi xử lý, thẻ trả tiền, chip-card reader, bộ đọc thẻ thông minh
  • Chip carrier

    vật mang chip,
  • Chip circuit

    mạch chip,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top