Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cohere

Nghe phát âm

Mục lục

/kou´hiə/

Thông dụng

Nội động từ

Dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau, cố kết
Có mạch lạc, có tính chặt chẽ (văn chương, lý luận...)

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

liên kết với
ăn khớp với

Xây dựng

dính lại

Kỹ thuật chung

kết hợp
dính vào
nhất quán

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adhere , associate , bind , blend , cleave , coalesce , combine , connect , consolidate , fuse , glue , hold , join , merge , unite , accord , be connected , be consistent , check , check out , comport , conform , correspond , dovetail , fit in , go , hang together , harmonize , hold water , make sense , relate , square , cling , stick , agglutinate , agree , cement , concur , conglutinate , fit , solidify , suit , unify

Từ trái nghĩa

verb
divide , fall off , separate , disagree , dispute , not conform

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top