Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commis

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔmis/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .commis

Người giúp việc trong khách sạn

Xem thêm các từ khác

  • Commiserate

    / kə´mizə¸reit /, Động từ: thương hại (ai), thương xót (ai); ái ngại (cho ai); động lòng trắc...
  • Commiseration

    / kə¸mizə´reiʃən /, danh từ, sự thương hại, sự thương xót; sự ái ngại, Từ đồng nghĩa:...
  • Commiserative

    / kə´mizərətiv /, tính từ, thương hại, ái ngại, Từ đồng nghĩa: adjective, a commiserative gesture,...
  • Commiserator

    / kə´mizə¸reitə /,
  • Commision

    / kə'miʃn /, sự ủy nhiệm,
  • Commissar

    / ¸kɔmi´sa: /, Danh từ: uỷ viên nhân dân (ở liên-xô và một số nước khác), political commissar,...
  • Commissarial

    Tính từ: (thuộc) uỷ viên nhân dân,
  • Commissariat

    / ¸kɔmi´sɛəriət /, Danh từ: (quân sự) cục quân nhu, dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ...
  • Commissary

    / ´kɔmisəri /, Danh từ: sĩ quan quân nhu, (như) commissar, Đại diện giám mục (ở một địa hạt),...
  • Commission

    / kəˈmɪʃən /, Danh từ: nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm,...
  • Commission Internationale de l'Eclaire

    ủy ban quốc tế về chiếu sáng,
  • Commission account

    tài khoản thủ tục phí,
  • Commission agency

    đại lý ăn hoa hồng, đại lý ủy thác,
  • Commission agent

    người đại lý, người đại lý hoa hồng,
  • Commission agreement

    thỏa thuận hoa hồng,
  • Commission broker

    người môi giới (ăn) hoa hồng, người kinh kỷ (cổ phiếu), người môi giới ăn hoa hồng, người trọng mãi,
  • Commission business

    nghề đại lý ăn hoa hồng, nghề môi giới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top