Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Covered

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Tính từ

Có mái che
Kín đáo
Được yểm hộ (nhờ pháo binh)
Có đội mũ
to remain covered
cứ đội nguyên mũ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bị phủ
bọc
che đậy
được bao được phủ
được bọc
cotton covered
được bọc bằng sợi bông
covered with gold
được bọc vàng
covered with silver
được bọc bạc
single cotton covered (SCC)
được bọc một lớp sợi bông
single silk covered wire
dây được bọc 1 lớp tơ
được che
được phủ
single cotton covered
được phủ một lớp vải bông
phủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
closed , topped , overlaid , lidded , capped , roofed , hooded , wrapped , enveloped , enclosed , sheathed , veiled , bound , painted , varnished , coated , surfaced , camouflaged , sheltered , shielded , disguised , masked , secreted , protected , concealed , hidden , scattered with , bejeweled , sprinkled over , spattered , spangled , dotted , studded , peppered , strewn with , starred , starry with , flowery , flowered , spotted , sown , dusted over , powdered , spread with , overspread , overgrown , carpeted , noted , accounted for , reported , recorded , written , included , marked , explored , regarded , scrutinized , examined , surveyed , investigated , observed

Từ trái nghĩa

adjective
revealed , open , exposed , bare , empty , unfurnished , unheeded , unnoticed , passed over

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top