Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dividend

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈdɪvɪˌdɛnd/

Thông dụng

Danh từ

(toán học) số bị chia, cái bị chia
(tài chính) tiền lãi cổ phần, cổ tức

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

số bị chia
sự đoán nhận

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

phần được trả
số bị chia
tiền lãi cổ phần
accumulated dividend
tiền lãi có phần được tích lũy
dividend record
Bản báo cáo cổ tức

Nguồn khác

  • dividend : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allotment , allowance , appropriation , bonus , carrot * , check , coupon , cut * , dispensation , divvy , extra , gain , gravy * , guerdon , interest , lagniappe * , meed , pay , portion , premium , prize , proceeds , remittance , returns , reward , surplus , taste * , carrot , profit , return , share

Từ trái nghĩa

noun
loss

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top