Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fidget

Nghe phát âm

Mục lục

/´fidʒit/

Thông dụng

Danh từ

( số nhiều) sự bồn chồn
to have the fidgets
bồn chồn, đứng ngồi không yên
Người hay sốt ruột
Người hay làm người khác sốt ruột
Sự hối hả
Tiếng sột soạt (của quần áo)

Ngoại động từ

Làm sốt ruột

Nội động từ

Bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, không yên tâm
Cựa quậy nhúc nhích luôn, không ở yên một chỗ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be antsy , be hyper , be nervous , be on pins and needles , be spooked , be wired , bustle , chafe , fiddle , fret , fuss , hitch , jiggle , jitter , joggle , jump , play , squirm , stir , toss , trifle , twiddle , twitch , wiggle , worry , fool , monkey , putter , tinker , toy
noun
jump , shiver , tremble

Từ trái nghĩa

verb
be still , relax , rest

Xem thêm các từ khác

  • Fidgetiness

    / ´fidʒitinis /, danh từ, sự hay cựa quậy, sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự lo lắng, sự không yên tâm,
  • Fidgety

    / ´fidʒiti /, Tính từ: hay cựa quậy, bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên,
  • Fidibus

    / ´fidibəs /, danh từ, Đóm giấy (để châm lửa),
  • Fido

    viết tắt, phương pháp làm tan sương mù ở sân bay ( fog investigation dispersal operation),
  • Fido/Opus/SEAdog Standard Interface Layer (AT-modem-commands) (FOSSIL)

    lớp giao diện tiêu chuẩn fido/opus/seadog (các lệnh - modem-at),
  • Fiducal line

    đường tiêu chuẩn,
  • Fiducial

    / fi´dju:ʃiəl /, Tính từ: (thiên văn học) chuẩn, lấy làm cơ sở so sánh, Toán...
  • Fiducial distribution

    phân phối tin cậy,
  • Fiducial limit

    giới hạn tin cậy,
  • Fiducial line

    chuẩn đo, đường chuẩn, đường tiêu chuẩn,
  • Fiducial mark

    dầu chuẩn (để so sánh), mốc toạ độ (chẳng hạn, trên tờ ảnh), mốc chuẩn,
  • Fiduciary

    / fi´dju:ʃiəri /, Tính từ: uỷ thác (di sản), tín dụng (tiền tệ), Danh...
  • Fiduciary bond

    giấy bảo đảm của người được ủy thác,
  • Fiduciary issue

    phát hành (tiền) tín dụng, phát hành tiền giấy, phát hành tiền tín dụng,
  • Fiduciary loan

    cho vay tín chấp,
  • Fiduciary money

    bạc giấy, tiền tệ tín dụng, tiền tín dụng, tín tệ,
  • Fiduciary note

    tiền tín dụng (tín tệ),
  • Fiduciary relation

    quan hệ tín thác, quan hệ ủy thác tài sản,
  • Fiduciary services

    dịch vụ tín thác,
  • Fie

    / fai /, thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã, fai, thán từ, fie upon you !, thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top