Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hand-picked

Nghe phát âm

Mục lục

/¸hænd´pikt/

Thông dụng

Tính từ

Được nhặt bằng tay, được ngắt bằng tay (rau, quả...)
Được chọn lọc kỹ lưỡng
hand-picked jury
ban giám khảo được chọn lọc kỹ lưỡng

Chuyên ngành

Kinh tế

chọn lọc bằng tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top