Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hark

Nghe phát âm

Mục lục

/ha:k/

Thông dụng

Nội động từ (có tính cách mệnh lệnh)

Nghe
hark!
nghe đây
(săn bắn) ( hark forward, away, off) đi, đi lên (giục chó săn)
hark away!
đi lên!

Ngoại động từ

Gọi (chó săn) về
to hark back
(săn bắn) lần đường ngược lại đánh hơi tìm dấu vết thú săn
(nghĩa bóng) ( + to) quay trở lại (vấn đề gì)

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
pay attention , give heed , listen , attend , heed , hearken , hear , notice , obey , whisper

Xem thêm các từ khác

  • Hark Disk Controller (HDC)

    bộ điều khiển đĩa cứng,
  • Harked

    ,
  • Harl

    Động từ ( Ê-cốt): kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê, lát bằng vôi và đá cuội, Danh...
  • Harle

    như harl,
  • Harlequin

    / ´ha:likwin /, Danh từ: vai hề (trong các vở tuồng câm), (động vật học) vịt aclơkin (lông sặc...
  • Harlequin fetus

    thai mắc bệnh vảy cá,
  • Harlequinade

    / ¸ha:likwi´neid /, Danh từ: vở tuồng hề (tuồng câm mà nhân vật chính là vai hề),
  • Harlequinfetus

    thai mắc bệnh vảy cá,
  • Harlot

    / ´ha:lət /, Danh từ: Đĩ, gái điếm, Nội động từ: làm đĩ,
  • Harlotry

    / ´ha:lətri /, danh từ, nghề làm đĩ,
  • Harm

    / hɑ:m /, Danh từ: tai hại, tổn hao, thiệt hại, Ý muốn hại người; điều gây tai hại, there's...
  • Harm's

    ,
  • Harmaline

    hacmalin,
  • Harmattan

    / ha:´mætən /, Danh từ: gió khô mang đầy bụi thổi từ sa mạc vào bờ biển châu phi từ tháng...
  • Harmed

    ,
  • Harmer cushion

    đệm búa,
  • Harmful

    / ´ha:mful /, Tính từ: gây tai hại, có hại, Kỹ thuật chung: có hạt,...
  • Harmful effect

    tác dụng có hại, hiệu ứng có hại,
  • Harmful effect of noise

    tác động có hại của tiếng ồn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top