Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “mu mới nhất ⚡GG7.me⚡ ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K mu mới nhất” Tìm theo Từ (196) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (196 Kết quả)

  • thiết bị theo dõi liều,
  • mu,
  • Đại từ: tôi, tao, tớ, ví dụ, don't hurt me!, Danh từ: như mi, who is there ? - it's me, ai đó? - tôi đây
  • hệ số mu,
  • Toán & tin: nhân,
  • kim loại muy,
"
  • Nghĩa chuyên ngành: company meeting,
  • viết tắt, vị thanh tra học đường ( his majesty's inspector),
  • biểu đồ, chương trình, drilling and casing program-me, chương trình khoan và chống ống
  • vi điện tử,
  • chương trình, lập chương trình, chương trình hoá,
  • Thành Ngữ:, give me, (ch? l?i m?nh l?nh) tôi thích, tôi ph?c
  • kilôgam,
  • Thành Ngữ:, bugger me !, chết tôi rồi! tiêu rồi!
  • Thành Ngữ:, search me !, (thông tục) tôi không biết
  • đơn vị thông báo,
  • đèn độ hỗ dẫn biến thiên (có độ hỗ dẫn thay đổi), đèn muy biến thiên,
  • đèn hệ số khuếch đại cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top