Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Muggins

Nghe phát âm

Mục lục

/´mʌginz/

Thông dụng

Danh từ

Thàng ngốc
Lối đánh bài mơghin (của trẻ con)
Đôminô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Muggy

    / ´mʌgi /, Tính từ: nồm ấm, oi bức, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Muguet

    tưa. đẹn,
  • Mugwump

    / ´mʌg¸wəmp /, Danh từ: kẻ tai to mặt lớn, ông bự, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân vật quan trọng,...
  • Mugwumpery

    Danh từ: thái độ độc lập, quan điểm độc lập (không theo một đảng phái (chính trị) nào),...
  • Muhimbi

    gỗ muhimbi,
  • Muhuhu

    gỗ muhuhu,
  • Muitiallelic

    nhiềualen, đa alen,
  • Muitidentate

    có nhiều răng, mọc răng nhiều lần,
  • Muitiple sclerosis

    bệnh xơ cứng rải rác,
  • Muitiplesclerosis

    bệnh xơ cứng rải rác,
  • Muitlple-amputation

    cắt cụt nhiều bộ phận,
  • Mulatto

    / mju:´lætou /, Danh từ: người da trắng lai da đen, Tính từ: sạm,...
  • Mulattress

    Danh từ: phụ nữ da trắng lai da đen,
  • Mulberry

    / ´mʌlbəri /, Danh từ: cây dâu tằm, quả dâu tằm, màu dâu chín, Kinh tế:...
  • Mulberry mark

    nơvi hình quả dâu,
  • Mulch

    / mʌltʃ /, Danh từ: (nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng), Ngoại...
  • Mulch method

    phương pháp trộn tại chỗ,
  • Mulcher

    tơi [máy làm tơi đất],
  • Mulching

    Danh từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top