Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “nhà cái uy tín ⚡GG7.me⚡ ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K nhà cái uy tín” Tìm theo Từ (500) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (500 Kết quả)

  • Đại từ: tôi, tao, tớ, ví dụ, don't hurt me!, Danh từ: như mi, who is there ? - it's me, ai đó? - tôi đây
  • Nghĩa chuyên ngành: company meeting,
  • viết tắt, sở y tế quốc dân ( national health service),
  • viết tắt, vị thanh tra học đường ( his majesty's inspector),
  • biểu đồ, chương trình, drilling and casing program-me, chương trình khoan và chống ống
  • vi điện tử,
  • chương trình, lập chương trình, chương trình hoá,
  • Thành Ngữ:, give me, (ch? l?i m?nh l?nh) tôi thích, tôi ph?c
"
  • kilôgam,
  • Thành Ngữ:, bugger me !, chết tôi rồi! tiêu rồi!
  • Thành Ngữ:, search me !, (thông tục) tôi không biết
  • Danh từ: Đêxigam,
  • thế hệ tôi,
  • ăn theo,
  • ,
  • viết tắt, hiệp hội kỹ nghệ anh quốc ( confederation of british industry),
  • mô hình chỉ dẫn được sự trợ giúp của máy tính, phương pháp dạy học bằng máy tính (computeraided instruction),
  • thông tin thương mại mật, tài liệu chứa những bí mật nghề nghiệp hay thông tin thương mại được xem là giữ kín về nguồn gốc (vd như bằng đăng ký thuốc trừ sâu hay công thức hoá học mới).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top