Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Particularly

Nghe phát âm

Mục lục

/pə´tikjuləli/

Thông dụng

Phó từ

Một cách đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt
particularly good
đặc biệt tốt
generally and particularly
nói chung và nói riêng
Tỉ mỉ, chi tiết

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đặc biệt
nhất là

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
decidedly , distinctly , especially , exceptionally , explicitly , expressly , individually , in particular , markedly , notably , outstandingly , peculiarly , principally , singularly , specially , surprisingly , uncommonly , unusually

Từ trái nghĩa

adverb
commonly , generally , usually

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top