- Từ điển Anh - Việt
Peremptory
Nghe phát âmMục lục |
/pə'remptəri/
Thông dụng
Tính từ
Cưỡng bách (bắt buộc tuân theo)
- peremptory writ
- trát gọi ra toà, lệnh gọi ra toà
Dứt khoát, kiên quyết
Tối cần, thiết yếu
- peremptory necessity
- điều tối cần thiết
Giáo điều; độc đoán, hống hách, độc tài, võ đoán (người)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , arbitrary , assertive , autocratic , binding , bossy , categorical , certain , commanding , compelling , decided , decisive , dictatorial , dogmatic , domineering , final , finished , firm , fixed , high-handed , imperative , imperial , imperious , incontrovertible , intolerant , irrefutable , magisterial , obligatory , obstinate , positive , rigorous , severe , stringent , tyrannical , uncompromising , undeniable , authoritarian , masterful , overbearing , authoritative , harsh , rigid , urgent
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Peremptory statute
đạo luật có tính bắt buộc, -
Peremptory writ
Danh từ: trát gọi ra toà; lệnh gọi ra toà; giấy đòi ra toà, -
Perencephaly
u nang não, -
Perennate
/ ´peri¸neit /, ngoại động từ, sống lâu năm (cây), -
Perennation
Danh từ: tính sống lâu năm, -
Perennial
/ pə´renjəl /, Tính từ: tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt, luôn luôn tái diễn, có quanh... -
Perennial canal
kênh hoạt động quanh năm, -
Perennial flow
dòng thường xuyên, -
Perennial irrigation
tưới quanh năm, -
Perennial lake
hồ có nước quanh năm, -
Perennial plant
cây lưu niên, -
Perennial river
sông chảy thường xuyên, sông có nước quanh năm, sông chảy thường xuyên, -
Perennial spring
mạch nước quanh năm, -
Perennial stream
dòng thường xuyên, dòng sông vĩnh cửu (không bao giờ cạn), -
Perennial strength
dòng chảy thường xuyên, -
Perenniality
Danh từ: tinh lâu dài, tinh vĩnh viễn, tinh bất diệt, sự tồn tại mãi mãi, -
Perennially
Phó từ: tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt, lưu niên, lâu năm, luôn luôn tái diễn, có quanh... -
Perenxial underemployment
thiếu việc quanh năm, -
Perestroika
Danh từ: (tiếng nga) sự cải tổ chế độ kinh tế, chính trị của liên-xô (cũ), cải tổ chế...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.