Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Role-model

    Danh từ: vai mẫu, người tiêu biểu (người được nhiều người noi theo), hình mẫu,
  • Role-play

    Danh từ: sự sắm vai (nhất là trong dạy ngoại ngữ, điều trị bệnh nhân tâm thần), Nội...
  • Role-playing game

    trò chơi nhập vai,
  • Role indicator

    chỉ báo vai trò,
  • Role of gold

    vai trò của vàng,
  • Role playing

    Danh từ: (tâm lý học) việc đóng vai một người khác (có ý thức hay không có ý thức), đóng...
  • Roleplaying

    đóng vài hành động theo cách cư xử cho là của ngươì khác.,
  • Roles

    ,
  • Roll

    / 'roul /, Danh từ: cuốn, cuộn, súc, ổ, Ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh...
  • Roll(ing) rate

    tốc độ khi lăn ngang,
  • Roll-back

    / ´roul¸bæk /, danh từ, ( mỹ) sự hạ giá,
  • Roll-bending machine

    máy uốn tôn, máy lốc, máy uốn (tôn), máy lốc, máy uốn, máy uốn tấm,
  • Roll-blind shutter

    cửa bịt có lăn,
  • Roll-bond evaporator

    dàn bay hơi cán dính, dàn bay hơi kiểu roll-bond, giàn bay hơi cán dính,
  • Roll-call

    / ´roul¸kɔ:l /, danh từ, sự gọi tên, sự điểm danh; (giờ) điểm danh,
  • Roll-chart recorder

    máy ghi biểu đồ trên cuộn dây,
  • Roll-damping

    sự làm giảm lắc (ngang),
  • Roll-dried starch

    tinh bột sấy thùng quay,
  • Roll-forged

    được rèn cán,
  • Roll-forming machine

    máy uốn lăn, máy lốc, máy uốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top