Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rolling

Nghe phát âm

Mục lục

/´rouliη/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) sự lăn, sự cán
(điện) luân phiên, tuần tự
Sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả
Tiếng vang rền (sấm, trống...)

Tính từ

Lăn
Dâng lên cuồn cuộn
Trôi qua
the rolling years
năm tháng trôi qua
rolling stone gathers no moss

Xem gather

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự cán, sự dát, sự quay, sự lăn

Giao thông & vận tải

dao động lăn ngang
sự lắc ngang (chuyển động của tàu)

Toán & tin

cuộn theo hàng dọc
sự lăn, sự cuộn

Xây dựng

sự lăn (lèn)

Kỹ thuật chung

cán
dao động ngang
dát
làm sạch
lăn
lăn rèn
sự cán
sự cán nhẵn
sự chuyển động xoay
sự đầm lăn
sự dát
sự đu đưa
sự lăn
sự nghiêng cánh
sự quay

Kinh tế

sự cán
sự dát
sự nghiền
sự tán nhỏ
sự sụt lở
sự tung sản phẩm ra từ từ (trên thị trường)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
circumrotary , convolute , convoluted , hilly , involuted , lurching , resounding , reverberating , rotating , undulant , undulate , undulating , voluble
noun
bolt , circumrotation , involution , rotation , titubation , volution , wheeling
verb
furl , roll , trundle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top