Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tier

Mục lục

/taiə/

Thông dụng

Danh từ

Dãy, tầng, lớp (của một cấu trúc xếp chồng lên nhau)
to place in tiers one above another
xếp thành tầng
Bậc (của một hội trường, một giảng đường)
Bậc thang (trên một cao nguyên)
Người buộc, người cột, người trói

Ngoại động từ

Xếp thành bậc

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Tầng, bậc, lớp

Xây dựng

cuộn dây cáp
lớp gạch xây đứng
tầng, bậc

Giải thích EN: A row, usually one of a layered series of rows, of architectural members or objects such as seats.

Giải thích VN: Một hàng, thường là một hàng của một chuỗi được phân lớp của các hàng, của các thành phần hoặc vật thể kiến trúc như các hàng ghế.

Kỹ thuật chung

chia bậc
lớp
bậc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bank , category , class , course , echelon , file , grade , group , grouping , layer , league , line , order , pigeonhole * , queue , range , rank , row , series , story , stratum , string , column , bracket , level , stack

Xem thêm các từ khác

  • Tier-by-tier erection

    sự lắp theo lớp, sự lắp từng tầng,
  • Tier array

    giàn bậc (ăng ten), giàn tầng,
  • Tier building

    nhà nhiều tầng,
  • Tier charge

    sự nạp mìn tầng,
  • Tier composition

    sự bố trí theo khoang, sự bố trí theo tầng,
  • Tier of bags

    dãy bao tải,
  • Tier of blocks

    một hàng khối xây đá, một hàng khối xây gạch,
  • Tier of mast guys

    tầng dây néo cột, tầng dây néo cột buồm,
  • Tier of mast stays

    tầng dây néo cột, tầng dây néo cột buồm,
  • Tier tamping

    sự chèn chân tàvẹt, sự đệm tàvẹt,
  • Tierce

    / tiəs /, Danh từ: thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt), (đánh bài) bộ ba con liên tiếp, thùng...
  • Tierced

    Tính từ: chia làm ba,
  • Tiercel

    như tercel,
  • Tiercet

    như tercet,
  • Tiered

    Tính từ: xếp thành dãy, xếp thành hàng, (trong từ ghép) có số tầng, lớp được nói rõ, tiered...
  • Tiered pricing

    sự định/tính giá có phân hạng,
  • Tiered rate account

    tài khoản xếp theo thang lãi suất,
  • Tiering machine

    máy nâng chuyên (dùng cho kho chứa),
  • Tiers

    ,
  • Ties

    / tai:s /, giằng, giằng chống gió, point ties, rầm quá giang, point ties, thanh ngang quá giang, suspended rafters with ties and king post,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top