Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “tin chuyển nhượng mu moi nhat ⚡GG7.me⚡ ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K tin chuyển nhượng mu moi nhat” Tìm theo Từ (6.262) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.262 Kết quả)

  • thiết bị theo dõi liều,
  • mu,
  • Đại từ: tôi, tao, tớ, ví dụ, don't hurt me!, Danh từ: như mi, who is there ? - it's me, ai đó? - tôi đây
"
  • Danh từ: (quân sự) mũ sắt của binh sĩ, mũ thiếc,
  • hệ số mu,
  • Toán & tin: nhân,
  • Thành Ngữ:, catch me !; catch me at it !; catch me doing that !, tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào!
  • kim loại muy,
  • Thành Ngữ:, little bird told me that.. ..., bird
  • Thành Ngữ:, that won't work with me, (thông t?c) di?u dó không h?p v?i tôi
  • biểu đồ, chương trình, drilling and casing program-me, chương trình khoan và chống ống
  • vi điện tử,
  • chương trình, lập chương trình, chương trình hoá,
  • Thành Ngữ:, give me, (ch? l?i m?nh l?nh) tôi thích, tôi ph?c
  • kilôgam,
  • Thành Ngữ:, bugger me !, chết tôi rồi! tiêu rồi!
  • Thành Ngữ:, search me !, (thông tục) tôi không biết
  • đơn vị thông báo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top