Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “kẹo squid game ❤️GG30.net❤️ kẹo squid game ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K kẹo squid game” Tìm theo Từ (4.673) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.673 Kết quả)

  • / skwid /, Danh từ, số nhiều .squid, squids: súng cối bắn tàu ngầm, mực ống, mồi nhân tạo, Nội động từ: câu bằng mồi mực, thiết bị squid,
  • trò đặt tên,
  • / skwit /, Danh từ: (từ lóng) thằng nhãi nhép, thằng oắt con,
  • / skwib /, Danh từ: pháo ném, mồi nổ, bài châm biếm ngắn, Ngoại động từ: Đốt pháo ném, viết bài châm biếm (ai), Hóa học...
  • / skwɑːd /, Danh từ: (quân sự) tổ, đội (cùng làm việc, huấn luyện với nhau), kíp (thợ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đội thể thao; nhóm người (vận động viên..) tạo thành đội,...
  • / kwid /, Danh từ, số nhiều .quid: viên thuốc lá, miếng thuốc lá (để nhai), (thông tục) một pao (đồng bảng anh), Kinh tế: đồng bảng anh, quids in,...
  • Danh từ: Đội cảnh sát để xông vào đám biểu tình bắt lấy những người cầm đầu,
  • / geim /, Danh từ: trò chơi, ( số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván (bài, cờ...), trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá,...
  • Danh từ: xe tuần tra của cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, cruiser , paddy wagon , patrol car , police cruiser , police vehicle , prowl car
  • như firing-party,
"
  • Thành Ngữ:, awkward squad, squad
  • đội cấp cứu,
  • đội kiểm tục,
  • Phó từ: về một mặt nào đó, về phương diện nào đó,
  • Thành Ngữ:, the name of the game, mục đích trọng yếu
  • Độ bám sau,
  • cổng not, cửa không, cửa not, phần tử not,
  • tập tên,
  • Danh từ: tên thân mật; biệt danh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top