Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Được” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.941) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / əˈsent /, Danh từ: sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên (dòng sông...), con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên, pha (được) đẩy lên, độ dốc,...
  • nước (được) tái làm lạnh, nước (được) tái làm lạnh (làm mát), nước (được) tái làm mát,
  • Tính từ: không bị (được) bơm, phun (thuốc, nước hoa),
  • / 'likə /, Danh từ: chất lỏng, rượu, (từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rượu, nước luộc (thức ăn), (dược học) thuốc nước, dung dịch, Động từ:...
  • / 'deiljə /, Danh từ: (thực vật học) cây thược dược, (thông tục) điều không thể có được; vật không thể có được, hoa thược dược, lue dahlia
  • bộ phận tháo được, bộ phận bỏ (được), chi tiết bỏ (được),
  • gọi bên (được) gọi trả tiền, gọi cước bên (được) gọi trả,
  • gọi bên (được) gọi trả tiền, gọi cước bên (được) gọi trả,
  • / ´inkə¸rʌptə´biliti /, danh từ, tính không thể hỏng được, tính không thể thối rữa được, tính không thể mua chuộc được; tính không thể hủ hoá được, tính liêm khiết, Từ...
  • / ¸inkə´rʌptəbəl /, Tính từ: không thể hỏng được, không thể thối rữa được, không thể mua chuộc được; không thể hủ hoá được, liêm khiết, Từ...
"
  • / in´kælkjuləbəlnis /, danh từ, tính không thể đếm được; sự hằng hà sa số, sự vô số, sự không thể tính trước được, sự không thể lường trước được, tính hay thay đổi, tính bất thường; tính...
  • Thành Ngữ:, can make nothing of, không hiểu đầu đuôi; không giải quyết được; không dùng được, không xoay xở được, không xử trí được với
  • / in´kɔntinəns /, danh từ, sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được, dục vọng không thể kiềm chế được; sự hoang dâm vô độ, (y học) sự không giữ được,...
  • Phó từ: khả thi, có thể thực hiện được, có thể thực hành được, có thể qua lại được; thích hợp dùng cho giao thông (đường...
  • Tính từ: không bị đuổi; không bị thúc giục, không bị (gió) dồn đống (tuyết), không (được) dẫn động, không (được) kích,
  • Tính từ: bị tước quốc tịch, không được nhập quốc tịch, không được nhập vào (nước nào),
  • mức dư lượng tối đa, so sánh với mức dung sai mỹ, mức dư lượng tối đa là giới hạn bắt buộc áp dụng đối với các mức thuốc trừ sâu dùng trên thực phẩm ở một số nước. các mức này được...
  • / ¸fa:mə´sju:tikl /, Tính từ: (thuộc) dược; (thuộc) việc mua bán, sử dụng thuốc, Y học: dược, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • được làm lạnh, đã làm lạnh, cooled [refrigerated] water, nước đã được làm lạnh, refrigerated air, không khí được làm lạnh, refrigerated air lock, nút không khí (được...
  • hoa lợi được báo trước, suất thu lợi (được) biểu thị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top