Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đổi” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.679) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ædmirəl /, Danh từ: Đô đốc, người chỉ huy hạm đội, người chỉ huy đoàn tàu đánh cá, tàu rồng, kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc), (động vật học) bướm giáp,
  • / iks´tʃeindʒ /, Danh từ: sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối...
  • tỷ suất hối đoái, tỷ suất của trao đổi, tốc độ trao đổi, tỷ giá hối đoái, sight rate ( ofexchange ), tỷ giá hối đoái ngay
  • bộ công cụ biến đổi, bộ dụng cụ cơ khí, tốc độ hóa khử, tỷ lệ chuyển đổi, hệ số biến đổi, tỉ giá hối đoái, tỉ lệ quy đổi, tỷ giá chuyển đổi,
  • tỷ suất trao đổi, tỉ giá hối đoái, Điện tử & viễn thông: hối suất, mức đổi tiền tệ, Kinh tế: giá hối đoái, giá yết, hối phiếu, hối...
  • sự rủi ro trao đổi, rủi ro hối đoái, rủi ro hối đoái, insurance against exchange risk, bảo hiểm rủi ro hối đoái
  • Danh từ: trạm theo dõi hoạt động của vệ tinh, tên lửa.. bằng rađa hoặc rađiô, đài theo dõi,
  • bình giá hối đoái quyết định theo sức mua thực tế, bình giá mãi lực, ngang giá sức mua, relative purchasing power parity, bình giá mãi lực tương đối, absolute purchasing power parity, ngang giá sức mua tuyệt đối,...
"
  • khuyết tật (đúc), độ dốc (khuôn), gạt (đai, ly hợp), sự thay đổi (tốc độ), ca kíp, di chuyển, lớp, sự sang số, thay đổi,
  • đồng tiền hối đoái, đồng tiền trao đổi,
  • bre & name / ɪk'spekt /, hình thái từ: Động từ: chờ đợi, trông đợi, mong ngóng, trông chờ, trông ngóng (ai đó, việc gì đó), liệu trước, đoán...
  • các phương thức thanh toán trong kinh doanh, đáp số của mậu dịch, điều kiện mậu dịch, tỉ giá (trao đổi) xuất nhập khẩu, tỉ lệ mậu dịch, tỉ lệ trao đổi, marginal terms of trade, điều kiện mậu dịch...
  • nghiệp vụ tài hoán nghịch hướng (đối hoái), nghiệp vụ tài hoán nghịch hướng (hối đoái),
  • Tính từ: tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện,...
  • phơi nhiễm mãn tính, nhiều phản ứng tiếp xúc diễn ra trong một thời đoạn kéo dài hay một giai đoạn sống đáng kể của người hay động vật (thường là từ vài năm đến cả đời).
  • độ dài tương đối, độ giãn dài tương đối, độ dãn dài tương đối, độ giãn tương đối,
  • / ´hi:ðən /, Danh từ: người ngoại đạo (đối với người theo đạo do-thái, cơ-đốc hay đạo hồi), người không văn minh; người dốt nát, Tính từ:...
  • / ʌη´kʌlti¸veitid /, Tính từ: không cày cấy; bỏ hoang, hoang; dại (cây cối), không được trau dồi, không phát triển, Cơ khí & công trình: không...
  • / ¸kʌlti´veiʃən /, Danh từ: sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá; sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng (tình cảm...),...
  • / grə´deiʃən /, Danh từ: sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ, sự sắp đặt theo mức độ tăng dần, sự tiệm tiến, ( số nhiều) bậc, cấp, mức độ, giai đoạn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top