Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đi” Tìm theo Từ | Cụm từ (67.735) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đĩa, đĩa cố định, đĩa cứng, đĩa winchester, fdd fixed disk drive, ổ đĩa cố định, fixed disk drive, ổ đĩa cố định, fixed disk drive (fdd), ổ đĩa cố định, fixed disk formatting, sự định dạng đĩa cố định,...
  • độ dịch chuyển điện, điện di, độ cảm ứng, độ dịch điện môi, độ điện dịch, mật độ thông lượng điện, mật độ điện dịch, electric displacement density, mật độ điện dịch, electric displacement...
  • dòng điện tích, dòng hỗn hợp, dòng dịch chuyển, dòng điện chuyển dịch, dòng điện dịch, dòng điện dịch chuyển, dòng điện dịch maxwell, maxwell's displacement current, dòng điện dịch maxwell
  • buồng kiểm tra, bảng điều khiển, buồng điều khiển, khoảng điều chỉnh, khoảng điều khiển, điểm điều khiển, phòng điều độ, phòng điều khiển, phòng điều phối, phòng điều khiển, phòng điều...
  • dos, hệ điều hành đĩa, hệ điều hành đĩa (dos), disk operating system (dos), hệ điều hành (đĩa), disk operating system/virtual storage (dos/vs), hệ điều hành đĩa/bộ nhớ ảo, dov/ vs ( disk operating system/ virtual/...
  • sự xả điện, phóng điện, sự phóng điện, Địa chất: sự phóng điện, electric discharge laser, laze phóng điện, electric-discharge co2 laser, laze co2 phóng điện, electric-discharge lamp,...
"
  • bộ điều khiển đĩa, fdc floppy disk controller, bộ điều khiển đĩa mềm, floppy disk controller (fdc), bộ điều khiển đĩa mềm, hard disk controller, bộ điều khiển đĩa cứng, hark disk controller (hdc), bộ điều...
  • giao diện bằng digital, giao diện bằng số, giao diện số, giới diện bằng digital, giới diện bằng số, mặt trời bằng digital, mặt trời bằng số, digital interface controller (dic), bộ điều khiển giao diện...
  • điện áp danh định, điện áp đầy đủ, điện áp định mức, rated voltage of a winding, điện áp danh định của cuộn dây, rated voltage ratio, tỷ số điện áp danh định
  • / di´dʌkʃən /, Danh từ: sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy diễn, sự diễn dịch, Điều suy luận, Cơ - Điện tử: sự suy diễn, sự suy...
  • gradien địa chất, građien địa nhiệt, građiên nhiệt, Địa chất: gradien địa nhiệt,
  • Danh từ, cũng như didicoy, diddicoy; số nhiều didicois, didicoys, diddicoys: người bán kim loại vụn; người thợ hàng rong,
  • dịch vụ điện thoại, mobile telephone service, dịch vụ điện thoại di động, plain old telephone service (pots), dịch vụ điện thoại cũ, public mobile telephone service (pmts), dịch vụ điện thoại di động công cộng,...
  • điểm kỳ dị, irregular singular point, điểm kỳ dị bất thường, isolated singular point, điểm kỳ dị dược cô lập, order of a singular point, cấp của một điểm kỳ dị, regular singular point, điểm kỳ dị chính...
  • građiên nhiệt độ, gradient nhiệt, gradient nhiệt độ, chênh lệch nhiệt độ, gradien nhiệt độ, građien nhiệt độ, gradien nhiệt độ, adiabatic temperature gradient, građien nhiệt độ đoạn nhiệt
  • đĩa hình, đĩa video, laservition videodisk, đĩa hình laze, videodisk player, máy quay đĩa hình, videodisk recording, sự ghi đĩa hình, digital videodisk, đĩa video số, interactive...
  • điểm gãy khúc, điểm đứt, điểm phân lớp, điểm ngừng (máy), điểm tạm dừng, điểm gãy, điểm gãy liên tục, điểm ngắt, giới hạn bền, giới hạn độ bền, điểm làm trong (dịch đục), điểm phân...
  • biên kiện, điều kiện chu tuyến, điều kiện trên vành, điều kiện biên, điều kiện biến, điều kiện bờ, Địa chất: điều kiện giới hạn, homogeneous boundary condition, điều...
  • điều kiện bảo quản, điều kiện bảo quản, cold-storage holding conditions, các điều kiện bảo quản lạnh, frozen storage holding conditions, điều kiện bảo quản (lạnh) đông, long-time holding conditions, điều kiện...
  • nút, điểm nút, điểm nút (ở mạng điện), điểm chuyển tiếp, điểm nối, điểm nút, điểm phân nhánh, nút, điểm nút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top