Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đoàn” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.481) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trương mục (kết quả) lợi tức, bảng kết toán doanh thu, các tài khoản phải thu, tài khoản thu nhập hàng năm (doanh nghiệp), tài sản thu nhập hàng năm (doanh nghiệp),
  • chu kỳ kinh doanh, chu kỳ kinh tế, Chứng khoán: chu kỳ kinh doanh, downturn in the business cycle, xu thế đi xuống trong chu kỳ kinh doanh, real business cycle theory, thuyết chu kỳ kinh doanh thực...
  • bản kế toán kinh doanh, tài khoản kinh doanh, tài khoản lưu động, tài khoản lưu động, tài khoản kinh doanh,
  • báo cáo kế toán gộp, tài khoản chung của tập đoàn, tài khoản tập thể, tổng tài khoản tập đoàn,
  • tài khoản doanh nghiệp, tài khoản doanh nghiệp,
  • hoạt động gián đoạn, sự hoạt động gián đoạn, vận hành gián đoạn, sự hoạt động gián đoạn, sự làm việc gián đoạn, hoạt động doanh nghiệp cách quãng,
  • khoang phi hành đoàn, khoang đội bay, phi hành đoàn,
  • Danh từ: tài khoản chung (của chồng và vợ), tài khoản hợp nhất, tài khoản chung, tài khoản liên doanh, tài khoản liên hợp, tài khoản xí nghiệp hợp doanh, tài khoản liên kết,...
  • / ¸nɔn´ju:njən /, Tính từ: không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); không phải đoàn viên công đoàn (nghiệp đoàn), không có đoàn viên công đoàn, chống công đoàn (nghiệp đoàn),...
  • / dis´dʒʌηkt /, tính từ, phân đoạn; đứt đoạn; tách đoạn,
"
  • khe phân đoạn, khoảng hở (khe hở) từng đoạn,
  • số bán hàng, số doanh thu, sổ doanh thu, tài khoản bán hàng,
  • tỉ suất lợi nhuận doanh thu, tỷ suất lợi nhuận-doanh thu,
  • / ¸ɔntrəprə´nə:riəl /, Tính từ: (thuộc) nghề thầu khoán, (thuộc) doanh nghiệp, kinh doanh,
  • / ¸redʒi´mentl /, Tính từ: (quân sự) (thuộc) trung đoàn; của một trung đoàn, a regimental commander, người chỉ huy trung đoàn, a regimental headquarters, sở chỉ huy trung đoàn
  • điều khoản thi hành trình đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu), điều khoản hành trình gián đoạn,
  • Tính từ: không có tính chất suy đoán, không liên quan đến suy đoán, không được hình thành do suy đoán; không tự biện, không đầu...
  • / ¸daiə´gnousis /, Danh từ, số nhiều .diagnoses: (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán, (sinh vật học) sự miêu tả đặc trưng, Toán &...
  • Danh từ: (số lượng công việc kinh doanh của một công ty đã thực hiện trong một khoảng thời gian nào đó); doanh số; doanh thu, sự quay vòng hàng hoá (tỷ lệ hàng hoá bán ra và...
  • / ´spekjulətiv /, Tính từ: có tính chất suy đoán, liên quan đến suy đoán, được hình thành do suy đoán; tự biện, Đầu cơ, tích trữ, Toán & tin:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top