Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ấy” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.605) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy cuốn mép, máy tạo hình quay (nhiều con lăn), máy roto, máy rôto, máy chuyển tròn, máy có bàn quay tròn, máy khoan quay, máy nén roto, máy nén rôto, máy uốn sóng, máy vận chuyển tròn,
  • khay tiếp giấy, sự đẩy giấy, sự tiếp giấy, cấu kẹp giấy, cấu nạp đẩy giấy, cấu cấp giấy, cơ cấu đẩy giấy, cái dẫn giấy,
  • sự quay tay quay, quay khởi động, quay tay quay, sự quay, tay quay,
  • máy phay lăn, dao phay lăn, máy phay lăn răng, máy phay vít, máy phay lăn, multispline hobbing machine, máy phay lăn rãnh then hoa, worm gear hobbing machine, máy phay lăn bánh vít, worm-hobbing machine, máy phay lăn trục vít
  • / tə'dei /, Danh từ: hôm nay, ngày này, ngày hôm nay, today's newspaper, báo hôm nay, ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này, Phó từ: vào ngày này,
  • bàn quay (khoan), bàn quay (kỹ thuật khoan), bàn rôto, bàn xoay, bàn quay, bể xoay, mâm quay, mâm xoay, mâm xoay bàn tiện, rotary table feeder, máy tiếp liệu kiểu bàn xoay, rotary table machine, máy có bàn xoay, rotary table...
  • máy nén kiểu rôto, máy nén khí xoay, máy nén kiểu xoay, máy đổi điện quay, máy ép hơi hồi chuyển, máy nén quay, máy nén roto, hermestic rotary compressor, máy nén rôto hoàn toàn khí, positive rotary compressor, máy...
  • nhảy giấy, lệnh đẩy giấy, sự chuyển nhanh giấy, sự dẫn tiến giấy, sự nhảy giấy, trục cuốn giấy,
  • dụng cụ rót, máy cấp phôi, máy nạp tải, máy nạp chất liệu, máy chèn lấp (lò), máy chất liệu, máy nạp đầy, máy rót, máy rót đầy, máy xúc nhiều gàu,
"
  • máy doa xoáy, máy xoáy (doa) xy lanh, máy thăm dò, máy doa, máy doa ngang, máy khoan ngang, máy khoan, máy doa ngang, máy khoan ngang, máy khoan, Địa chất: máy khoan, single spindle boring machine,...
  • máy cắt vát, máy phay, máy phay (bào), máy phay, máy cán ép, sự nghiền, sự tán, automatic milling machine, máy phay tự động, bench-milling machine, máy phay để bàn, boring and milling machine, máy phay và doa, cam-milling...
  • máy đếm vòng quay, máy tính tốc độ quay, máy đếm số vòng quay, bộ đếm vòng quay, dụng cụ đếm số vòng quay, máy đếm vòng, máy đếm số vòng quay (động cơ, phụ tùng), máy đo tốc độ quay,
  • bơm quay, bơm quay tròn, máy bơm hồi chuyển, máy bơm kiểu xoay, máy bơm xoay, máy bơm quay,
  • máy bạt bavia, máy sửa (mép), máy sửa gờ, máy sửa rìa xờm, máy cắt mép, máy xén, máy bạt bavia, máy gọt rìa xờm, máy sửa mép, máy xén,
  • cái kéo máy, máy cắt xén, dao cắt, máy cắt tấm, máy cắt tôn, máy cắt, máy hớt, máy xén, máy cắt tấm, máy cắt tôn,
  • dòng cuộn xoáy, chuyển động xoáy, dòng chảy rối, dòng chảy xoáy, dòng xoáy, luồng chảy rối, luồng cuộn xoáy, sự chảy rối, dòng chảy rối, isothermal turbulent flow, dòng chảy rối đẳng nhiệt
  • Danh từ: (kỹ thuật) bơm ép, bơm áp lực, máy bơm, máy bơm cao áp, máy bơm đẩy, máy bơm tăng áp, máy bơm trụ trượt, máy nén, máy quạt gió, máy tăng áp, bơm đẩy,
  • máy nghiền li tâm, máy nghiền quay, máy nghiền quay vòng, máy đập vỡ kiểu xoay, Địa chất: máy nghiền ly tâm, máy nghiền quay,
  • máy phay mặt, máy phay mặt phẳng, máy phay giường, máy phay ngang,
  • sợi dây dẫn điện, dây dẫn bện ngược chiều, dây dẫn điện bện, dây dẫn nhiều sợi bện, dây dẫn xoắn, dây nhiều dảnh, dây nhiều tao, dây bện, dây dẫn bện, dây nhiều sợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top