Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ốm” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.665) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'dæpl'grei /, danh từ, Đốm, vết lốm đốm, ngoại động từ, chấm lốm đốm, làm lốm đốm, nội động từ, có đốm, lốm đốm, vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây trắng và xám (trời), to dapple paint...
  • máy bơm pittông dài, bơm nhớt dạng pittông, bơm chìm (dưới nước), máy bơm (kiểu) pittông, máy bơm thụt, bơm pittông, bơm pittông dài, bơm loại thoi đẩy, máy bơm kiểu trụ trượt, máy bơm phụt, máy bơm...
  • bromua lithi, lithium bromide component, thành phần bromua lithi, lithium bromide constituent, thành phần bromua lithi, lithium bromide contaminant, hỗn hợp bromua lithi, lithium bromide solution, dung dịch bromua lithi, water-lithium bromide...
"
  • mômen từ lưỡng cực, mômen lưỡng cực, mômen lưỡng cực từ, mômen từ, anomalous magnetic moment, mômen từ dị thường, electron magnetic moment, mômen từ (của) electron, multiplet magnetic moment, mômen từ đa cực,...
  • đĩa cd, đĩa compac, đĩa compact, đĩa nén, compact disk read-only memory (cd_rom), bộ nhớ chỉ đọc đĩa compac, compact disk-interactive, đĩa compac tương tác, cd-rw ( compactdisk rewritable ), đĩa compact ghi lại được, compact...
  • thép crom, inox (thép crôm), thép crôm, nickel chromium steel, thép crom-niken, nickel chromium steel, thép crom-niken, nickel-chromium steel, thép crôm-niken
  • vòm xuyên, vòm kiểu giàn, vòm thủng, giàn vòm, vòm giàn, vòm lưới, vòm mắt cáo, trussed arch with parallel booms, giàn vòm có biên song song
  • bơm kiểu tia phun, bơm tia, bơm phun, bơm phun tia, bơm phụt, máy bơm tia, bơm tia, Địa chất: máy bơm tia, steam jet pump, máy bơm phun hơi, water-jet pump, máy bơm phụt tia nước
  • / ræmˈbuːtən /, Danh từ: quả chôm chôm, cây chôm chôm (như) rambutan tree, cây chôm chôm, quả chôm chôm,
  • biểu đồ mômen, biểu đồ mômen, bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn, bending-moment diagram, biểu đồ mômen uốn, final bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn cuối cùng, free bending moment diagram, biều đồ...
  • Tính từ: thuộc đolomit, dolomit, đolomit, dolomitic cemented sand-stone, cát kết gắn đolomit, dolomitic limestone, đá vôi đolomit, dolomitic marl,...
  • mômen lưỡng cực điện, mômen lưỡng cực, mômen lưỡng cực từ, electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện, instantaneous electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện tức thời, magnetic dipole moment, mômen lưỡng...
  • / 'dæpl /, Danh từ: Đốm, vết lốm đốm, Ngoại động từ: chấm lốm đốm, làm lốm đốm, Nội động từ: có đốm, lốm...
  • nhóm compact, nhóm compac, locally compact group, nhóm compact địa phương
  • / kroum /, Danh từ: (hoá học) crom, thuốc nhuộm màu vàng, Kỹ thuật chung: crôm, mạ crôm, chrome alum, phèn crom, chrome brick, gạch crôm, chrome bricks, gạch...
  • bơm trợ lực, máy bơm tăng, bơm kích áp, máy bơm phụ trợ, bơm tăng áp, máy bơm dầu phụ, máy bơm tăng áp, bơm tăng áp,
  • thép crom, inox (thép crôm), thép crôm, thép crôm, nickel chrome steel, thép crom-niken, nickel chrome steel, thép crom-niken
  • mômen xoay, mômen lật, mômen quay, mômen xoắn, mômen xoắn, mômen quay, even turning moment, mômen quay không đổi
  • máy bơm phụt dung dịch, bơm cao áp, bơm tiêm phun, bơm cao áp (heo dầu), máy bơm cao áp (nhiên liệu), bơm phun, bơm phun (nhiên liệu), bơm nhiên liệu (cao áp), máy bơm phun, fuel injection pump, bơm phun nhiên liệu,...
  • mômen động lực, mômen động lượng, mômen xung lượng, mômen động, principle of moment of momentum, nguyên lý mômen động lượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top