Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Add to” Tìm theo Từ | Cụm từ (60.645) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Y học: (thuộc) lẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, addled , addlepated , confounded , muddle-headed , perplexed , turbid,...
  • / pə´plekst /, tính từ, lúng túng, bối rối, phức tạp, rắc rối, khó hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, addled , addlepated , confounded , confusional , muddle-headed , turbid
  • địa chỉ dữ liệu, dag ( dataaddress generator ), bộ tạo địa chỉ dữ liệu, data address generator (dag), bộ tạo địa chỉ dữ liệu
  • / ¸wi:k´maindid /, như weak-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, astraddle , changeable , hemming and hawing , hesitant , hesitating , indeterminate , irresolute , on the fence * , spineless , tentative , uncertain...
  • / ´i:vən¸tempə:d /, như even-minded, Từ đồng nghĩa: adjective, calm , collected , complacent , composed , cool , level-headed , patient , relaxed , stable , steady , unexcitable , unruffled , cool-headed ,...
  • quản lý địa chỉ, quản trị địa chỉ, sự quản lý địa chỉ, global address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, universal address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, local address administration,...
  • địa chỉ toàn cục, global address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, lan global address, địa chỉ toàn cục mạng lan
  • Nghĩa chuyên ngành: được hợp kim hóa, Từ đồng nghĩa: adjective, adulterated , doctored , loaded , sophisticated,...
  • Thành Ngữ:, to addle one's head, addle
  • Idioms: to be in a paddy ( in one of one 's paddies ), nổi giận
"
  • / 'kædi /, Danh từ: hộp trà ( (cũng) tea caddy), (như) caddie, Toán & tin: hộp chứa đĩa cd-rom,
  • / ´kɔ:ʃənəri /, Tính từ: Để báo trước, để cảnh cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, a cautionary address, bài diễn văn có tính cách cảnh cáo, admonishing...
  • / ´kɔdisil /, Danh từ: khoản bổ sung vào tờ di chúc, Kinh tế: bản bổ sung di chúc, Từ đồng nghĩa: noun, addendum , addition...
  • / ˌpɜrtnˈeɪʃəs /, Tính từ: ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp, Từ đồng nghĩa: adjective, bullheaded , dogged , hardheaded , headstrong , mulish , perverse , pigheaded...
  • / ´stif¸nekt /, tính từ, cứng cổ, kiêu ngạo, bướng bỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, bullheaded , dogged , hardheaded , headstrong , mulish , pertinacious , perverse , pigheaded , tenacious , willful...
  • / ´hɔt¸tempə:d /, như hot-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, cranky , excitable , hotheaded , peppery , testy
  • Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) cái thế, address substituend, sự thay địa chỉ, binary linear substituend, phép thế tuyến tính nhị phân, cogradient substituend, phép thế hiệp bộ, event...
  • / ´mju:liʃ /, Tính từ: bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ương bướng, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , bullheaded , dead set on , dogged , firm , hardheaded...
  • vô lăng, vô lăng, bái lái, vô lăng, bánh lái, lead screw handwheel for traversing of saddle, vô lăng dịch chuyển bàn xe dao (xa dọc), tailstock barrel adjusting handwheel, vô lăng...
  • / ¸ha:d´hedid /, tính từ, không thông cảm; không thiện cảm; nhẫn tâm; không thương xót, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astute , bullheaded...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top