Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ails” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.722) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di'teilz /, chi tiết, connection details, các chi tiết liên kết, document details, chi tiết tài liệu, file details, chi tiết tệp, list of details, bản kê chi tiết, processing details, chi tiết về xử lý, separate drawing...
  • syarcus palmaris superficiails.,
  • sự hạ xuống, tụt xuống nhanh của giá cả, tailspin ( tailspin ), tụt xuống nhanh (của giá cả...)
  • Thành Ngữ:, to leave the rails, rail
  • Thành Ngữ:, to trail one's coat-tails, kiếm chuyện, gây sự cãi nhau
  • cung mi mắt trên (như arcus palpebrails superior),
  • Thành Ngữ:, as hard as nails, lạnh như tiền, rắn như đanh (tính tình)
  • Danh từ: một thí nghiệm có tính thống kê có hai kết quả xác suất ngang nhau nhưng loại trừ lẫn nhau, tossing a coin for heads or tails is a bernoulli trail, tung đồng tiền xem sấp ngửa...
"
  • / in'kæpsjulert /, Động từ: tóm lược, gói gọn, Hình thái từ: đóng bao, đóng gói, đóng kín, can you encapsulate all the details of this story in a paragraph...
  • cẩu lăn, cẩu trục, cần trục, cần trục kiểu cầu, cẩu lăn, cần trục, bridge crane rails, ray cầu trục, general purpose travelling bridge crane, cầu trục thông dụng, light-duty travelling bridge crane for workshop, cầu...
  • / ´ha:d¸bɔild /, tính từ, luộc chín (trứng), (nói về người) cứng rắn, sắt đá, không có tình cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, callous , firm , hard as nails , hard-line * , hard-nosed...
  • / ´dʌbl¸tʃek /, Động từ, kiểm tra tỉ mỉ, they double-checked the technical details of the machine before delivering it to the buyer, họ kiểm tra tỉ mỉ các chi tiết kỹ thuật của máy trước khi giao cho người mua
  • Thành Ngữ:, to the finger-nails, hoàn toàn
  • Danh từ: vải dầu, ( số nhiều) quần áo vải dầu, vải dầu, sailors wear oilskins in stormy weather, thủy thủ mặc vải dầu trong thời tiết...
  • Thành Ngữ:, go off the rails, (thông tục) hỗn loạn
  • / ´fiηgə¸neil /, Danh từ: móng tay, to the finger-nails, hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, hard as nails, (thể dục,thể thao) rắn rỏi; sung sức; được tập luyện kỹ
  • viết tắt, hoả xa anh quốc ( british rails), thuộc về anh quốc ( british), tín đồ theo cùng một đạo, Đạo hữu, Hóa học & vật liệu:...
  • / 'mailstoun /, Danh từ: cột kilômét; cột cây số, (nghĩa bóng) sự kiện quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng (trong đời ai), sự đạt được hay hoàn thành nhỏ là một...
  • / kweil /, danh từ, số nhiều .quail, quails, (động vật học) chim cút; thịt chim cút, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học, nội động từ, ( + before, to) mất tinh thần, run sợ, nao núng, ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top