Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Alunir” Tìm theo Từ | Cụm từ (481) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • fuoaluninat,
  • đơn vị lôgic, bộ logic, khối logic, thiết bị logic, independent lu ( logicalunit ), đơn vị lôgic độc lập, independent lu ( logicalunit ), bộ logic độc lập
  • quặng phèn trắng, Địa chất: alunit,
  • / ´ælju¸nait /, (khoáng chất) alunit, Kỹ thuật chung: phèn, Địa chất: bồi tích, phù sa,
  • bị alunit hóa,
  • bậc cluni,
  • môi trường nuôi cấy tellunite,
  • / ´klauniʃ /, tính từ, hề, như hề, vụng về, quê kệch, thô lỗ; mất dạy,
"
  • / ´klauniʃnis /, danh từ, tính hề, sự vụng về, sự quê kệch, tính thô lỗ; tính mất dạy,
  • malonitrin,
  • từ bụng về phíalưng,
  • (thuộc) đường giữalưng,
  • (thuộc) đường giữalưng,
  • Tính từ: (hoá học) oxaluric,
  • axit hđroxybacbituric, axit đialuric,
  • Tính từ: lành mạnh, có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, healthsome , healthy , hygienic , salubrious , salutary , wholesome ,...
  • axit oxaluric,
  • axit hyđroxybacbituric, axit đialuric,
  • axit hyđroxybacbituric, tadder trencher, axit đialuric,
  • hợp kim alnio (sắt, nhôm, kền, bạch kim), hợp kim alnico, annico, nhôm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top