Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Attainments” Tìm theo Từ | Cụm từ (10) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ful´filmənt /, Kinh tế: hoàn chỉnh, sự hoàn bị, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, achievement , attainment , carrying...
  • Danh từ: (viết tắt) của entertainments national service association tổ chức giải trí cho quân đội anh,
  • / ə´reibiən /, Tính từ: (thuộc) a-rập, Danh từ: người a-rập, arabian nights ' entertainments ; arabian nights, chuyện nghìn lẻ một đêm
  • danh từ, số nhiều tours de .force, ( pháp) thành công, thành tựu (một cách khéo léo, một cách xuất sắc), Từ đồng nghĩa: noun, accomplishment , achievement , attainment , chef-d 'oeuvre ,...
  • sự tịch biên tài sản của người thứ ba để trừ nợ, third -party attachments, sự tịch biên tài sản của người thứ ba (để trừ nợ)
  • / ə´teinmənt /, Danh từ: sự đạt được, ( số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có), Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • khu vực đạt, khu vực được xem là nơi có chất lượng không khí đạt chuẩn hoặc tốt hơn chuẩn không khí quốc gia được qui định trong Đạo luật không khí sạch. một khu vực có thể đạt chuẩn đối...
  • các chi tiết định vị,
"
  • sự tịch biên tài sản của người thứ ba (để trừ nợ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top