Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bào” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.283) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´nju:z¸eidʒənt /, danh từ, người bán báo (ở quầy báo); người đại lý báo; người phát hành báo,
  • / ¸edi´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) công tác thu thập và xuất bản, (thuộc) chủ bút (báo...), Danh từ: bài xã luận (của một tờ báo...), Từ...
  • / ´editə /, Danh từ: người thu thập và xuất bản, chủ bút (báo, tập san...), người phụ trách một mục riêng (trong một tờ báo...), Toán & tin:...
"
  • / 'kɔpi /, Danh từ: bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn (sách); số (báo), (ngành in) bản thảo, bản in,...
  • / ´mʌηki¸bred /, danh từ, quả baobap, (thực vật học) cây baopbap,
  • Danh từ: bài xã luận đăng trên báo, bài font (trên báo), bài xã luận,
  • sổ đặt mua (báo), sổ đặt mua (báo...), sổ nhận mua cổ phiếu
  • bản tin (báo chí), báo cáo, báo cáo tình hình tài chính, việc trình báo,
  • / 'nәƱtis /, Danh từ: thông tri, yết thị, thông báo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, Đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách,...
  • / ´pʌbliʃə /, Danh từ: người xuất bản, nhà xuất bản (sách báo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ báo, Kỹ thuật chung: người xuất bản, nhà xuất bản,...
  • Danh từ: hàng đầu tiên hay cuối cùng của một bài báo, thứ tuyến, hàng tên tác giả (trên bài báo),
  • hệ thông báo, computer based message system, hệ thống báo bằng máy tính, electronic message system, hệ thông báo điện tử
  • / ´nju:zwə:ði /, Tính từ: Đáng đưa thành tin, đáng đưa lên mặt báo, a newsworthy bank robbery, một vụ cướp nhà băng lý thú (đáng đưa lên mặt báo)
  • / ´fægə¸sait /, Danh từ: (sinh vật học) thực bào; bạch huyết cầu, Y học: thực bào, alveolar phagocyte, thực bào phế nang, globuliferous phagocyte, thực...
  • Danh từ: lời ghi chính thức của một biên tập viên (nhà xuất bản kèm theo một bài báo, cuốn sách..) bị gạt bỏ, phiếu báo từ chối bản thảo,
  • bản mẫu (báo...)
  • đèn (báo) phá băng,
  • / in´sə:ʃən /, Danh từ: sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong báo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài quảng cáo (đăng trong báo), viền...
  • / ʃi:ð /, Ngoại động từ: Đặt vào bao, bỏ vào bao; tra (gươm...) vào vỏ, gói, bọc; đóng bao ngoài, bao bọc bằng vỏ, Đâm ngập (lưỡi kiếm) vào thịt, thu (móng sắc),
  • / ´hi:məl /, Danh từ: Đường viền (áo, quần...), Ngoại động từ: viền, Nội động từ: ( + in, about, around) bao vây, bao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top