Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bác” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.936) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bə'siləs /, Danh từ, số nhiều .bacilli: khuẩn hình que, Thực phẩm: khuẩn que, trực khuẩn, Y học: trực khuẩn bacillus,...
  • / ´reizə¸bæk /, danh từ, lưng nhọn, cá voi lưng xám ( (cũng) razor-back whale),
  • / 'æbəkəs /, Danh từ, số nhiều .abaci, abacuses: bàn tính, (kiến trúc) đầu cột, đỉnh cột, Xây dựng: đệm đầu cột, bài toán, mũ đệm, Kỹ...
  • / ´laibələs /, tính từ, phỉ báng, bôi nhọ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a libelous poem, bài thơ bôi nhọ, aspersive , backbiting ,...
  • / ´bæηkə /, Danh từ: chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng, người có cổ phần ở ngân hàng, nhà cái (đánh bạc), bài banke, Danh từ: thợ đấu, thợ...
  • tây bắc, hướng tây bắc, Tính từ: tây bắc, Phó từ: về hướng tây bắc; từ hướng tây bắc,
"
  • / ´a:dzən¸tain /, Tính từ: (thuộc) bạc; bằng bạc, Danh từ: chất giống bạc, kim loại mạ bạc, (động vật học) cá quế bạc, (khoáng chất) đá...
  • gió tây-bắc, Danh từ: gió tây bắc,
  • / tə´bækou /, Danh từ, số nhiều tobaccos, .tobaccoes: thuốc lá sợi; lá thuốc lá (để chế biến), (thực vật học) cây thuốc lá (như) tobacco-plant (tree), Kỹ...
  • cấp [bậc] lạnh, cấp bậc lạnh, cấp lạnh, bậc lạnh,
  • / ´silvərinis /, danh từ, tính chất bạc; tính óng ánh như bạc, tính trong như tiếng bạc (tiếng),
  • / 'bækwədz /, Phó từ: (như) backward, Kỹ thuật chung: lùi về phía sau, về phía sau, Từ đồng nghĩa: adverb, backwards and forwards,...
  • Tính từ: Ưa bạc; nhuộm bạc, ưa ag, nhuộm độc ag,
  • Danh từ: sự làm thành bậc; thành nấc, sự chia thành từng bước, sự đắp bậc thang, sự chuyển cấp, sự thay đổi bậc, sự đào...
  • / 'bækdrɔp /, như back-cloth,
  • / ,bæk'pækə /, xem backpack
  • tế bào (bạch cầu) đa nhân to,
  • tình trạng nhân hình thùy, nhân phân thùy (bạch cầu),
  • / læm'pu:n /, Danh từ: bài văn đả kích, Ngoại động từ: Đả kích, bài bác, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ...
  • / ´hʌntʃ¸bæk /, như humpback, Y học: người gù, gù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top