Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bái” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.161) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ɑ:zəbai'ʤɑ:n /, Kinh tế: tên đầy đủ:cộng hoà a-zer-bai-jan, tên thường gọi:a-zer-bai-jan, diện tích: 86,600 km² , dân số:7.911.974(2005), thủ đô:baku, là một quốc gia vùng caucasus...
  • / 'bæʤə,drɔ:iɳ /, như badger-baiting,
  • / ,bæbə'ru:sə /, danh từ, cũng babirussa, babiroussa, (động vật) lợn hươu,
  • / ri:´ʃʌfl /, Danh từ: sự trang lại (bài), sự xáo bài, sự cải tổ nhân sự (nhất là của một nhóm (chính trị)), Ngoại động từ: trang lại (bài),...
  • / ´bæbit /, Cơ khí & công trình: đúc babit, rót babit, Kỹ thuật chung: hợp kim babít, lớp babit, babbit lined, được lát hợp kim babit
  • / 'bə:dn /, Danh từ: gánh nặng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu), món chi tiêu bắt buộc, Đoạn điệp (bài bát), Ý chính, chủ đề (bài...
  • / ´baiped /, Tính từ + Cách viết khác : ( .bipedal) /bai'pedl/: có hai chân (động vật), Danh từ: Động vật hai chân,
  • / ˈʃʌfəl /, Danh từ: sự đi lê chân, sự lê bước, (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài, sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối, sự...
  • / ´ten¸spɔt /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) giấy bạc 10 đôla, (bài) con mười,
"
  • /ə'baid/, Nội động từ ( .abode; .abode, .abide): tồn tại; kéo dài, ( + by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với, giữ lời, Ngoại động từ:...
  • / tiəs /, Danh từ: thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt), (đánh bài) bộ ba con liên tiếp, thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít), (âm nhạc) quãng ba; âm ba, Kinh...
  • / dis´ka:d /, Danh từ (đánh bài): sự chui bài, sự dập bài, quân bài chui, quân bài dập, Ngoại động từ: (đánh bài) chui, dập, bỏ, loại bỏ, vứt...
  • / 'bæbitid /, đúc bằng babit,
  • / voul /, danh từ, (động vật học) chuột đồng, chuột microtut, danh từ, (đánh bài) sự ăn tất cả các nước bài, nội động từ, (đánh bài) ăn tất cả các nước bài, hình thái từ,
  • / bait /, Danh từ: (máy vi tính) bai, Toán & tin: byte, nhóm 8 bit, nhóm bít, Kỹ thuật chung: bai, 8-bit byte, 8-bit byte, access...
  • quyền bãi công, đình công, quyền đình (bãi) công,
  • / ʃi´kein /, Danh từ: mánh khoé kiện tụng, mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện, (đánh bài) xấp bài không có bài chủ (bài brit), Nội động từ:...
  • / ['lʌləbai] /, Danh từ: bài hát ru, nhạc của bài hát ru, Động từ: làm cho ai đó yên lặng bằng hát ru,
  • Ngoại động từ: (cờ) chiếu tướng, làm đối phương bí, làm thất bại; đánh bại,
  • Ngọai động từ .did, .done: làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top