Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bã” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.277) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • truy nhập cơ bản, truy nhập cơ sở, basic access control model (bacm), mô hình điều khiển truy nhập cơ bản, basic access level, mức truy nhập cơ bản, basic access method (bam), phương pháp truy nhập cơ bản, isdn basic...
  • làm mát bằng bay hơi, làm lạnh bằng bay hơi, làm mát bằng hơi, sự làm lạnh trực tiếp bằng bay hơi, sự làm lạnh bằng bay hơi,
  • / bə´sɔ:ltik /, Tính từ: (thuộc) bazan, Kỹ thuật chung: bazan, basaltic column, cột bazan, basaltic column, trụ bazan, basaltic glass, thủy tinh bazan, basaltic jointing,...
  • bản báo cáo thu chi của kho bạc, bảng báo cáo thu chi kho bạc, báo cáo tài chánh của kho bạc, báo cáo tài chính của kho bạc,
  • hệ (thống) ba pha, hệ ba dây, hệ ba pha, hệ thống ba pha, hệ thống (ba) pha, hệ (thống) ba pha, unbalanced three-phase system, hệ (thống) ba pha không cân bằng, unbalanced three-phase system, hệ (thống) ba pha không cân...
"
  • bảng tin, bảng thông báo, bảng thông báo, bảng bố cáo, bảng niêm yết, bảng tố cáo, bảng yết thị,
  • / θə:d /, Tính từ: thứ ba, Danh từ: một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm ba, hạng thứ ba của bằng cấp...
  • bảng sửa chữa, bảng bảo trì, bảng bảo quản, bảng bảo trì,
  • cân bằng tải, sự cân bằng tải, application load balancing, sự cân bằng tải ứng dụng, lbg ( loadbalancing group ), nhóm cân bằng tải, load balancing group (lbg), nhóm cân bằng tải, transaction load balancing, sự cân...
  • / 'silvə /, Danh từ: bạc, Đồng tiền làm bằng bạc; hợp kim giống như bạc, Đồ dùng bằng bạc ( đĩam, đồ trang sức..), dao nĩa làm bằng bất kể kim loại nào, muối bạc (dùng...
  • cân bằng bất ổn định, cân bằng không bền, sự cân bằng không bền, sự cân bằng không ổn định, cân bằng không bền, cân bằng không ổn định, cân bằng không bền, cân bằng không ổn định,
  • băng tải bao, băng chuyền bao, băng chuyền hành lý, băng chuyền túi, băng tải bao bì,
  • / nɔ:θ /, Danh từ: hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc; phía bắc; phương bắc, gió bấc, Tính từ: bắc, bấc, Phó...
  • băng tải, băng chuyền, băng tải, băng chuyển, băng chuyền, Danh từ: băng tải; băng chuyển; băng chuyền,
  • ổ băng, thiết bị kéo băng, ổ đĩa băng, hộc băng, ổ cần căng băng, thiết bị băng, magnetic tape drive, ổ băng từ, streaming tape drive, ổ băng chạy suốt, streaming tape drive, ổ băng liên tục, streaming tape...
  • biên bản thí nghiệm, báo cáo thí nghiệm, bản ghi kiểm tra, bản ghi thử nghiệm, báo cáo kiểm tra, báo cáo thí nghiệm, báo cáo thử nghiệm, biên bản thử nghiệm, work test report, báo cáo kiểm tra công việc,...
  • khối lượng riêng baumé, khối lượng riêng baumé, độ đậm đặc baumé, độ đậm đặc baumé, mật độ baumé, mật độ baumé, tỉ trọng baumé, tỷ trọng baumé,
  • tài khoản bán hàng, bản kê hàng bán, báo cáo bán hàng, báo cáo bán hàng ký gửi,
  • bán chịu, bán hàng chịu, bán trả dần, bán trả góp, sự bán chịu, credit-sale agreement, thỏa ước bán chịu, credit-sale invoice, hóa đơn bán chịu, credit-sale transaction, giao dịch bán chịu
  • bán bắt buộc, bán cưỡng bức, bán để dẹp tiệm, bán thanh lý, sự bán để nghỉ kinh doanh, bán thanh lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top