Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bông” Tìm theo Từ | Cụm từ (108.907) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'vægəbɔnd /, Tính từ: lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, không nhà, (nghĩa bóng) vẩn vơ, lười biếng, vô công, rồi nghề, buông xuôi, Danh từ:...
  • Danh từ: nghĩa đen: con cừu (lông) màu đen, nghĩa bóng:kẻ không được mong đợi, kẻ làm ô nhục, xấu danh dự của gia đình/ tổ chức/ cộng đồng..., Từ...
  • / ˈʃædəu /, Danh từ: bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...), hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình...
  • / ´venti¸leit /, Ngoại động từ: quạt (thóc), làm cho thông gió, làm cho thông hơi, (y học) lọc (máu) bằng oxy, mở lỗ thông hơi, lắp đặt van thông hơi, (nghĩa bóng) công bố rộng...
  • / ´spænjəl /, Danh từ: (động vật học) giống chó xpanhơn (lông mượt, tai to cụp thõng xuống), (nghĩa bóng) người nịnh hót, người bợ đỡ; người khúm núm,
  • Danh từ: bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, Ngoại động từ: viết,...
  • / ʌn´li:ʃ /, Ngoại động từ: mở, tháo (xích chó) để săn đuổi, tấn công, (nghĩa bóng) tháo dây, gỡ ràng buộc, thả lõng, giải phóng, Điều/ném quân vào trận, Hình...
  • / ʌn´mu:vd /, Tính từ: thản nhiên, thờ ơ, không thương xót, nhẫn tâm, không xúc động/mủi lòng, không ai động đến, bất động, không động đậy, không nhúc nhích, (nghĩa bóng)...
  • Tính từ: không lơi ra, khộng diu đi, không nới lỏng, không buông lỏng; căng, (nghĩa bóng) không thanh thản, không thoải mái, cảm thấy...
  • / bʌnt /, danh từ, (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới), sự húc, (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng gậy (bóng chày), Động từ, húc (bằng đầu, bằng sừng), (thể dục,thể thao) chặn bóng bằng gậy...
"
  • / ´ʃædoui /, Tính từ: Đầy bóng tối; đầy bóng râm, giống như một cái bóng; lờ mờ; không thực, mờ ảo; không rõ rệt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: lỏng, không rắn chắc; không kết lại thành khối (nghĩa bóng), không chặt, không đặc, không gắn kết, không cô đọng, không...
  • / ig´nait /, Ngoại động từ: Đốt cháy, nhóm lửa vào, làm nóng chảy, khơi mòi, bắt mòi, bắt ngòi, khơi mào, (nghĩa bóng) kích thích, kích động, làm bừng bừng, Nội...
  • / ¸ʌnə´dɔ:nd /, Tính từ: không tô điểm, không trang trí; để tự nhiên, hoàn toàn, không gian dối, không tô son điểm phấn (bóng), Từ đồng nghĩa:...
  • / ʌn´fledʒd /, Tính từ: (động vật học) chưa đủ lông, không thể bay (chim non), (nghĩa bóng) chưa có kinh nghiệm, còn non nớt, chưa từng trải, chưa đủ lông đủ cánh, không được...
  • / ´θin¸skind /, Tính từ: có da mỏng, (nghĩa bóng) dễ mếch lòng, dễ chạm tự ái, Kinh tế: có da mỏng, vỏ mỏng, Từ đồng...
  • / dʒin /, Danh từ: rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, (kỹ thuật) cái tời; trục nâng, Ngoại động từ: Đánh bẫy (thú săn), tỉa hột (bông),...
  • / ´hə:li /, danh từ, sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh, sự lật nhào, sự lật đổ, ( Ê-cốt) sự chuyên chở bằng xe; cuộc đi bằng xe, ngoại động từ, ném mạnh, phóng lao, (nghĩa bóng) lật nhào,...
  • / '∫u:tiη /, Danh từ: sự bắn, sự phóng đi, khu vực săn bắn, quyền săn bắn ở các khu vực quy định, Bóng đá: sự sút (bóng), cơn đau nhói, sự...
  • / mju:l /, danh từ, (động vật học) con la, (nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng, máy kéo sợi, (động vật học) thú lai; (thực vật học) cây lai, dép đế mỏng, nội động từ, (như)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top