Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bản” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.244) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´særə¸bænd /, Danh từ: Điệu vũ xaraban (điệu vũ chậm của tây ban nha), nhạc cho điệu vũ xaraban,
  • / ʌn´a:nsərəbəlnis /, danh từ, tính không trả lời được, tính không thể cãi lại được, tính không thể bác được (bằng một lý lẽ đúng đắn ngược lại),
  • / plæk /, Danh từ: tấm, bản (bằng đồng, sứ...), thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...), (y học) mảng (phát ban...); cao răng, bản, mảng, tấm, Từ đồng...
  • truy nhập cơ bản, truy nhập cơ sở, basic access control model (bacm), mô hình điều khiển truy nhập cơ bản, basic access level, mức truy nhập cơ bản, basic access method (bam), phương pháp truy nhập cơ bản, isdn basic...
"
  • phòng (ban) xây dựng cơ bản,
  • / 'dɑ:nsbænd /, Thành Ngữ:, dance-band, ban nhạc của buổi khiêu vũ
  • / 'tæblit /, Danh từ: tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc), bài vị, viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo), xếp giấy ghim lại, Cơ...
  • / ´ba:gin /, Danh từ: sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán), Động từ: mặc...
  • / ´bæləd¸mʌηgə /, danh từ, người soạn khúc balat, người bán bài ca balat, người đặt vè,
  • / ´bændit /, Danh từ, số nhiều bandits, .banditti: kẻ cướp, tên cướp, Xây dựng: kẻ cướp, Từ đồng nghĩa: noun,
  • / ba:´zu:kə /, Danh từ: (quân sự) súng bazôca, Kỹ thuật chung: bộ làm cân bằng, bazooka balum, bộ làm cân bằng (ăng ten)
  • Danh từ: ( tây-ban-nha) bà, phu nhân ( (viết tắt) sra),
  • / ´mætədɔ: /, Danh từ: người đấu bò (ở tây-ban-nha), (đánh bài) quân bài chủ, Từ đồng nghĩa: noun, bullfighter , toreador , torero
  • / 'æbəkəs /, Danh từ, số nhiều .abaci, abacuses: bàn tính, (kiến trúc) đầu cột, đỉnh cột, Xây dựng: đệm đầu cột, bài toán, mũ đệm, Kỹ...
  • / baind /, ngoại động từ: trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...), làm táo bón (đồ ăn), băng bó (vết...
  • / ´laibələs /, tính từ, phỉ báng, bôi nhọ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a libelous poem, bài thơ bôi nhọ, aspersive , backbiting ,...
  • / ´bæηkə /, Danh từ: chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng, người có cổ phần ở ngân hàng, nhà cái (đánh bạc), bài banke, Danh từ: thợ đấu, thợ...
  • / ´bændou /, Danh từ, số nhiều .bandeaux: dải buộc tóc (phụ nữ), dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu), Từ đồng nghĩa: noun, fillet , strip...
  • / dɔn /, Danh từ: Đông (tước hiệu tây-ban-nha), người quý tộc tây-ban-nha; người tây-ban-nha, người ưu tú, người lỗi lạc (về một cái gì), cán bộ giảng dạy; uỷ viên lãnh...
  • bậc lương căn bản, bảng lương căn bản, biểu giá lương căn bản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top